Hướng dẫn nhân vật Chúa Tể Mu Online, các tuyệt chiêu Dark Lord
Hướng dẫn nhân vật Chúa Tể, Dark Lord trong Mu Online: sức mạnh, tuyệt chiêu, kỹ năng công thành, các loại cánh, áo choàng, các loại vũ khí của Chúa Tể
Chúa Tể có vẻ bề ngoài như nhân vật phục vụ cho KunDun. Họ là dòng dõi của các nhà lãnh đạo, người đã chỉ huy những đội quân hùng hậu và thừa hưởng quyền năng của tạo hóa trong thời hoàng kim. Lời đe dọa của KunDun đã mang họ trở về giúp con người sống sót qua thời kỳ khó khăn nhưng một số khác trở về với mục đích chờ thời cơ để nắm lấy quyền lực khi cuộc chiến đang ngày càng gần kề.
Chúa Tể vung gươm ra hiệu với uy lực của một vị lãnh tụ trong các trận chiến. Họ có sức mạnh triệu hồi quạ tinh và chiến mã giúp họ đàn áp kẻ thù của mình. Như Đấu Sĩ, họ có thể xâm nhập vào những vùng đất và mang trên người những món đồ tốt với yêu cầu thấp hơn các dòng nhân vật khác. Bên cạnh đó, họ có những phép thuật mới và kỹ thuật chưa từng thấy trên lục địa MU. Cuối cùng, để có được Chúa Tể bạn phải có một nhân vật cơ bản đạt cấp độ 250 (hai trăm năm mươi).
Các lớp của tộc Chúa Tể:
- Class 1: Chúa Tể (Dark Lord): bắt đầu hành trình tại Lorencia.
- Class 2: Không có nhưng có thể sử dụng ngay Áo Choàng Của Vua
- Class 3: Thiên Vương (Lord Emperor): hoàn thành nhiệm vụ Master cấp 400 có thể sử dụng Cánh 3 (Áo Choàng Đế Vương)
- Class 4: Empire Road: hoàn thành nhiệm vụ 4 cấp 800 (Season 12 Ep 2 trở lên) có thể sử dụng Cánh 4 (Cloak of Dominator)
Điểm thưởng khi lên Level | Strength Bắt Đầu | Agility Bắt Đầu | Vitality Bắt Đầu | Energy Bắt Đầu | Máu / HP |
---|---|---|---|---|---|
7 | 26 | 20 | 20 | 15 | 25 |
Mana | AG | SD | Máu khi lên Level | Mana khi lên Level | SD khi lên Level |
---|---|---|---|---|---|
90 | 40 | 23 | 128 | 1 | 1 |
Cách tính điểm Chúa Tể | Cách Tính Điểm |
---|---|
Sức sát thương cao nhất | (Sức mạnh ÷ 5) + (Năng lượng ÷ 10) + Max Dame vũ khí |
Sức sát thương nhỏ nhất | (Sức mạnh ÷ 7) + (Năng lượng ÷ 14) + Min Dame vũ khí |
Tốc độ tấn công | (Nhanh nhẹn ÷ 10) |
Sức chống đỡ | (Nhanh nhẹn ÷ 7) + Toàn bộ sức chống đỡ của bộ giáp và khiên |
Khả năng tránh đòn | (Cấp độ * 5) + (Nhanh nhẹn * 2.5) + (Sức mạnh ÷ 6) + (Sự lãnh đạo ÷ 10) + Khả năng tránh đòn của bộ giáp và khiên |
Sức mạnh kỹ năng | - Buff tăng sát thương: Dame cơ bản + 34 + (Năng lượng - 120)÷30 + (Mệnh lệnh - 290)÷30 |
Chúa Tể có thể sử dụng các kỹ năng đặc biệt như Triệu Hồi Thành Viên đến vị trí của mình, hỗ trợ rất tốt trong sự kiện Công Thành Chiến. Đồng thời, Chúa Tể là chủng tộc đặc biệt có điểm Mệnh Lệnh dùng để chỉ huy các thú cưng hỗ trợ đắc lực bên cạnh mình trong suốt hành trình như Chiến Mã và Quạ Tinh. Sau đây là hướng dẫn các kỹ năng của chủng tộc Chúa Tể trong Mu Online:
1. Sóng Âm (Force Wave)
Tuyệt chiêu Sóng Âm (Force Wave) tập trung năng lượng ánh sáng tấn công thẳng vào mục tiêu.
- Class: Chúa Tể (Dark Lord)
- Sát thương tuyệt chiêu: 50
- Yêu cầu cấp độ: 0
- Tiêu hao Mana: 10
- Tiêu hao Nội Lực: 0
- Khoảng cách sử dụng: 4
- Nguyên tố: gió
2. Hoả xích long (Fire Burst)
Tuyệt chiêu Hoả xích long (Fire Burst) tạo ra hàng loạt dây xích lửa tấn công lên mục tiêu.
- Class: Chúa Tể (Dark Lord)
- Sát thương tuyệt chiêu: 100
- Yêu cầu cấp độ: 74
- Tiêu hao Mana: 25
- Tiêu hao Nội Lực: 0
- Khoảng cách sử dụng: 6
- Nguyên tố: lửa
3. Tăng sát thương (Increase Critical Damage)
Tuyệt chiêu Tăng sát thương (Increase Critical Damage) giúp người được hỗ trợ bởi tuyệt chiêu này sẽ tăng tỉ lệ tạo ra sức sát thương chí mạng trong từng cú đánh.
- Class: Chúa Tể (Dark Lord)
- Sát thương tuyệt chiêu: 0
- Yêu cầu cấp độ: 82
- Tiêu hao Mana: 50
- Tiêu hao Nội Lực: 50
- Khoảng cách sử dụng: 0
- Nguyên tố: không
4. Hỏa Âm (Fire Scream)
Tuyệt chiêu Hỏa Âm (Fire Scream) phát ra ba tia lửa kéo dài trên mặt đất gây sát thương cho toàn bộ mục tiêu nó đi qua.
- Class: Chúa Tể (Dark Lord)
- Sát thương tuyệt chiêu: 130
- Yêu cầu cấp độ: 102
- Tiêu hao Mana: 45
- Tiêu hao Nội Lực: 10
- Khoảng cách sử dụng: 6
- Nguyên tố: lửa
5. Tập hợp năng lượng (Electric Spike)
Tuyệt chiêu Tập hợp năng lượng (Electric Spike) sẽ tập hợp mana của các thành viên trong nhóm và tung ra một cú đánh cực mạnh lên mục tiêu.
- Class: Chúa Tể (Dark Lord)
- Sát thương tuyệt chiêu: 250
- Yêu cầu cấp độ: 92
- Tiêu hao Mana: 0
- Tiêu hao Nội Lực: 100
- Khoảng cách sử dụng: 10
- Nguyên tố: gió
6. Triệu hồi thành viên (Summon)
Tuyệt chiêu Triệu hồi thành viên (Summon) giúp Chúa Tể có thể triệu hồi thành viên trong nhóm về vị trí Chúa Tể đang đứng. (Tầm hoạt động rất rộng).
- Class: Chúa Tể (Dark Lord)
- Sát thương tuyệt chiêu: 0
- Yêu cầu cấp độ: 98
- Tiêu hao Mana: 70
- Tiêu hao Nội Lực: 30
- Khoảng cách sử dụng: rất rộng, yêu cầu là thành viên trong nhóm.
- Cooldown: 30s
- Nguyên tố: không
7. Chaotic Diseier
Tuyệt chiêu Chaotic Decayer gây thiệt hại lên đối thủ trong bóng đêm.
- Class: Chúa Tể (Dark Lord)
- Sát thương tuyệt chiêu: 190
- Yêu cầu cấp độ: 220
- Tiêu hao Mana: 50
- Tiêu hao Nội Lực: 15
- Khoảng cách sử dụng: 6
- Nguyên tố: bóng tối
8. Điều khiển Quạ Tinh (Raven Attack)
Tuyệt chiêu Điều khiển Quạ Tinh (Raven Attack) giúp Chúa Tể có thể điều khiển 4 kỹ năng của quạ tinh.
- Class: Chúa Tể (Dark Lord)
- Yêu cầu cấp độ: 0
- Yêu cầu sử dụng Quạ Tinh (Dark Raven)
- Tiêu hao Mana: 0
- Tiêu hao Nội Lực: 0
9. Động Đất (EarthQuake) - Kỹ năng của Chiến Mã
Tuyệt chiêu Động Đất (EarthQuake) giúp Chúa Tể có thể điều khiển Chiến Mã để thi triển tuyệt chiêu Động Đất. Hất văng kẻ thù xung quanh ra xa.
- Class: Chúa Tể (Dark Lord)
- Sát thương tuyệt chiêu: 150
- Yêu cầu cấp độ: 0
- Yêu cầu sử dụng Chiến Mã (Dark Horse)
- Tiêu hao Mana: 0
- Tiêu hao Nội Lực: 50
- Cooldown: 10s
- Khoảng cách sử dụng: 10
- Nguyên tố: đất
10. Phòng Thủ (Defensive) - Tuyệt chiêu của Khiên
Bằng cách đưa mình vào trạng thái phòng thủ, một Chiến Binh có thể giảm bớt 50% sức công phá của kẻ địch. Nó rất hữu dụng khi bị vây hãm bởi những kẻ địch gây nhiều sát thương cho người chơi
- Class: Chiến Binh (Dark Knight), Đấu Sĩ (Magic Gladiator), Chúa Tể (Dark Lord)
- Yêu cầu cấp độ: 0
- Tiêu hao Mana: 30
- Tiêu hao Nội Lực: 0
- Khoảng cách sử dụng: 0
- Nguyên tố: không
11. Chém Xuống (Falling Slash) - Tuyệt chiêu của Vũ Khí
Tuyệt chiêu Chém Xuống (Falling Slash) tọa ra một vết cắt từ trên xuống gây sát thương gấp hai lần các kiểu tấn công khác của Chiến Binh bởi vì anh ta sử dụng sự uyển chuyển của cơ thể để tăng sức đánh cho đòn tấn công.
- Class: Chiến Binh (Dark Knight), Đấu Sĩ (Magic Gladiator), Chúa Tể (Dark Lord), Thiết Binh (Rage Fighter)
- Yêu cầu cấp độ: 0
- Tiêu hao Mana: 9
- Tiêu hao Nội Lực: 0
- Khoảng cách sử dụng: 3
- Nguyên tố: gió
12. Chém Xoay Ngang (Cyclone Slash) - Tuyệt chiêu của Vũ Khí
Tuyệt chiêu Chém Xoay Ngang (Cyclone Slash) là tuyệt chiêu cơ bản của vũ khí, bằng việc quay người với một thanh gươm gây nên những vết thương nặng cho đối thủ và tăng tốc độ đánh. Rất nhiều Chiến Binh sử dụng Tuyệt chiêu này để giúp tạo ra Tuyệt Chiêu Liên Hoàn (Combo).
- Class: Chiến Binh (Dark Knight), Đấu Sĩ (Magic Gladiator), Chúa Tể (Dark Lord)
- Yêu cầu cấp độ: 0
- Tiêu hao Mana: 9
- Tiêu hao Nội Lực: 0
- Khoảng cách sử dụng: 2
- Nguyên tố: gió
13. Đâm (Lunge) - Tuyệt chiêu của Vũ Khí
Tuyệt chiêu Đâm (Lunge) tạo ra vết đâm xuyên sâu vào giáp trụ và gây tổn thương chí mạng cho đối phương.
- Class: Chiến Binh (Dark Knight), Đấu Sĩ (Magic Gladiator), Chúa Tể (Dark Lord)
- Yêu cầu cấp độ: 0
- Tiêu hao Mana: 9
- Tiêu hao Nội Lực: 0
- Khoảng cách sử dụng: 2
- Nguyên tố: gió
14. Chém Xoáy Lên (Uppercut) - Tuyệt chiêu của Vũ Khí
Tuyệt chiêu Chém Xoay Lên (UpperCut) thi triễn bằng cách nhảy bổ vào mục tiêu chém ngược từ dưới lên trên. Khác với vẻ đơn giản của chiêu thức. Tuyệt chiêu này đòi hỏi phải bỏ nhiều công sức để tập thành thạo.
- Class: Chiến Binh (Dark Knight), Đấu Sĩ (Magic Gladiator), Chúa Tể (Dark Lord)
- Yêu cầu cấp độ: 0
- Tiêu hao Mana: 8
- Tiêu hao Nội Lực: 0
- Khoảng cách sử dụng: 2
- Nguyên tố: gió
Kỹ năng Công Thành chỉ sử dụng được khi tham gia sự kiện Công Thành Chiến. Sau đây là kỹ năng Công Thành của Chúa Tể:
Cột Lửa (Fire Blast)
Tuyệt chiêu Cột Lửa (Fire Blast) tạo ra hàng loạt cột lửa sẽ di chuyển đến mục tiêu và gây sát thương cực mạnh.
- Class: Chúa Tể (Dark Lord)
- Sát thương tuyệt chiêu: 150
- Yêu cầu cấp độ: 0
- Tiêu hao Mana: 30
- Tiêu hao Nội Lực: 10
- Khoảng cách sử dụng: 6
- Nguyên tố: không
Xem bài kế tiếp: Hướng dẫn nhân vật Thuật Sĩ Mu Online, các tuyệt chiêu Summoner